Cảm biến hình ảnh VG AutonicsCảm biến hình ảnh VG Autonics

Cảm biến VG-C04W-8E Autonics

  • Khoảng cách phát hiện tối thiểu : 50mm
  • Nguồn cấp : 24VDC  ±10%
  • Dòng tiêu thụ : 1A
  • Kiểm tra_Vật kiểm tra : Alignment, brightness, contrast, area, edge, length, angle, diameter, object counting, color identification, area of color, object of color counting
  • Kiểm tra_Nhóm hoạt động : 32
  • Cấu trúc bảo vệ : IP67 (tiêu chuẩn IEC)

Mô tả

Cảm biến VG-C04W-8E Autonics. Sản phẩm Cảm biến hình ảnh VG Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. Công ty Cổ phần Minh Việt. Nhà phân phối và đại lý chính hãng Autonics. Chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị và phụ kiện ngành điện và tự động hóa hơn 20 năm kinh nghiệm.

 

Cảm biến VG-C04W-8E

 

Thông tin đặt hàng Cảm biến VG-C04W-8E Autonics

 

Thông tin đặt hàng Cảm biến hình ảnh

 

Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến VG-C04W-8E Autonics

 

Model VG-M04  -8E VG-M04  -16E VG-M04  -25E VG-C04  -8E VG-C04  -16E VG-C04  -25E
Tiệu cự 8mm 16mm 25mm 8mm 16mm 25mm
Khoảng cách hoạt động tối thiểu 50mm 100mm 200mm 50mm 100mm 200mm
Nguồn cấp 24VDCᜡ (±10%)
Dòng điện tiêu thụ 1A

Kiểm tra

Tiêu chí kiểm tra Tính ngay ngắn, độ sáng, độ tương phản, vùng, cạnh, so sánh hình dạng, chiều dài, góc, đường kính,
đếm số vật thể
Tính ngay ngắn, độ sáng※2, độ tương phản※2, vùng※2,
cạnh, so sánh hình dạng※2, chiều dài, góc, đường
kính, đếm số vật thể※2, nhận dạng màu sắc, vùng có
màu, đếm vật thể có màu
Mẫu kiểm tra 32
Kiểm tra đồng thời 64
Tốc độ khung hình※1 Max. 60fps
Chụp ảnh Bộ lọc hình ảnh Tiền xử lý, kính lọc bên ngoài (kính lọc màu, kính lọc phân cực)
Cảm biến ảnh CMOS đơn sắc 1/3 inch CMOS màu 1/3 inch
Độ phân giải 752×480 pixel
Tốc độ khung hình※1 Max. 60fps
Màn trập Màn trập phơi sáng đồng thời
Thời gian phơi sáng 20 đến 50,000㎲
Flash Cơ chế ON/OFF Xung
Màu Trắng, đỏ, xanh lục, xanh lam

Chế độ kích hoạt

Kích hoạt bên ngoài, kích hoạt bên trong, kích hoạt tự do
Ngõ vào Tín hiệu Ngõ vào định mức 24VDCᜡ (±10%)
Loại Kích hoạt bên ngoài (TRIG), đổi mẫu kiểm tra (IN0 đến IN3), xóa cảnh báo (IN0 đến IN3), bộ mã hóa (IN2, IN3)
Ngõ ra Tín hiệu Ngõ ra NPN hoặc PNP cực thu hở
Max. 24VDCᜡ 50mA, điện áp dư: max. 1.2VDCᜡ
Loại Ngõ ra điều khiển (OUT0 đến OUT3)
: Hoàn thành việc kiểm tra, kết quả kiểm tra, kích hoạt đèn flash gắn ngoài, cảnh báo, camera bận, hoàn thành đổi mẫu kiểm tra
Truyền file FTP Khả dụng

Truyền thông

Ethernet (TCP/IP), 100BASE-TX/10BASE-T
Mạch bảo vệ Mạch bảo vệ chống quá dòng/ngắn mạch ngõ ra
Chỉ báo Chỉ báo nguồn (POWER), chỉ báo kết nối Ethernet (LINK), chỉ báo đạt (PASS): LED xanh lục
Chỉ báo truyền dữ liệu (DATA): LED cam
Chỉ báo không đạt (FAIL): LED đỏ
Điện trở cách điện Trên 20MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 500VAC 50/60Hz trong 1 phút
Độ rung cho phép Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ
Va chạm cho phép 300m/s2  (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Nhiệt độ Vận hành: 0 đến 45℃, bảo quản: từ -20 đến 70℃
Độ ẩm Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 85%RH

Tiêu chuẩn bảo vệ

IP67 (tiêu chuẩn IEC)
Chất liệu Vỏ: nhôm, vỏ thấu kính/bộ điều chỉnh điểm lấy nét: polycarbonate, dây cáp: polyurethane
Phụ kiện Dụng cụ lắp ráp, giá lắp A, ốc vít: 2
Bán riêng Nguồn sáng, bộ lọc màu, bộ lọc phân cực, cáp nguồn I/O, cáp Ethernet, giá lắp B, nắp bảo vệ, màn hình
Chứng nhận ᜢ ᜣ
Khối lượng※3 Khoảng 415g
(khoảng 273g)
Khoảng 416g
(khoảng 274g)
Khoảng 416g
(khoảng 274g)
Khoảng 415g
(khoảng 273g)
Khoảng 416g
(khoảng 274g)
Khoảng 416g
(khoảng 274g)

 

※1: Số lượng khung hình ở mỗi giây có thể thay đổi tùy theo cách cài đặt hình ảnh hoặc mục kiểm tra.
※2: Ở các mục kiểm tra này, thiết bị sẽ chuyển hình ảnh màu sang dạng đơn sắc để kiểm tra dữ liệu.
※3: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.